Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: An ancient wild animal, a type of antelope., Loài thú hoang dã cổ xưa, một loại linh dương., ①古书上说的一种似獾的动物。*②中国古代少数民族之一。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古书上说的一种似獾的动物。*②中国古代少数民族之一。

Grammar: Danh từ ít phổ biến, thường xuất hiện trong các văn bản cổ hoặc chuyên ngành sinh học.

Example: 这种动物像犽一样罕见。

Example pinyin: zhè zhǒng dòng wù xiàng yà yí yàng hǎn jiàn 。

Tiếng Việt: Loài động vật này hiếm như linh dương 犽.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loài thú hoang dã cổ xưa, một loại linh dương.

An ancient wild animal, a type of antelope.

古书上说的一种似獾的动物

中国古代少数民族之一

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...