Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 犹大

Pinyin: Yóu dà

Meanings: Name of a betrayer figure in the Bible (Judas Iscariot)., Tên của một nhân vật phản bội trong Kinh Thánh (Judas Iscariot)., ①耶稣的门徒之一。据基督教《新约·马太福音》的传说,曾接受三十块银币出卖自己老师耶稣,后泛指叛徒。

HSK Level: 6

Part of speech: tên riêng

Stroke count: 10

Radicals: 尤, 犭, 一, 人

Chinese meaning: ①耶稣的门徒之一。据基督教《新约·马太福音》的传说,曾接受三十块银币出卖自己老师耶稣,后泛指叛徒。

Grammar: Danh từ riêng, không có biến đổi ngữ pháp.

Example: 犹大出卖了耶稣。

Example pinyin: yóu dà chū mài le yē sū 。

Tiếng Việt: Judas đã phản bội Chúa Giêsu.

犹大
Yóu dà
6tên riêng

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên của một nhân vật phản bội trong Kinh Thánh (Judas Iscariot).

Name of a betrayer figure in the Bible (Judas Iscariot).

耶稣的门徒之一。据基督教《新约·马太福音》的传说,曾接受三十块银币出卖自己老师耶稣,后泛指叛徒

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

犹大 (Yóu dà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung