Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 狂人
Pinyin: kuáng rén
Meanings: A madman, fanatic, or someone considered insane or extreme., Người điên, kẻ cuồng tín, người bị coi là điên rồ hoặc quá khích., ①疯狂的人。[例]战争狂人。*②狂妄自大的人。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 犭, 王, 人
Chinese meaning: ①疯狂的人。[例]战争狂人。*②狂妄自大的人。
Grammar: Danh từ ghép, thường mang sắc thái tiêu cực, dùng để chỉ những người có hành vi kỳ lạ hoặc thái quá.
Example: 他认为自己是天才,别人都觉得他是狂人。
Example pinyin: tā rèn wéi zì jǐ shì tiān cái , bié rén dōu jué de tā shì kuáng rén 。
Tiếng Việt: Anh ta nghĩ mình là thiên tài, nhưng mọi người lại cho rằng anh ta là kẻ điên.

📷 Tự động hóa logo Word khái niệm Minh họa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người điên, kẻ cuồng tín, người bị coi là điên rồ hoặc quá khích.
Nghĩa phụ
English
A madman, fanatic, or someone considered insane or extreme.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
疯狂的人。战争狂人
狂妄自大的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
