Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 狎亵

Pinyin: xiá xiè

Meanings: Excessive intimacy, sometimes offensive., Sự thân mật thái quá, đôi khi mang tính xúc phạm., ①(狇狫)今作“仫佬”,中国西南地区少数民族之一。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 犭, 甲, 亠, 执, 𧘇

Chinese meaning: ①(狇狫)今作“仫佬”,中国西南地区少数民族之一。

Grammar: Thường được dùng trong văn cảnh lịch sự hoặc phê phán hành vi không phù hợp.

Example: 他的行为让人觉得狎亵。

Example pinyin: tā de xíng wéi ràng rén jué de xiá xiè 。

Tiếng Việt: Hành vi của anh ta khiến người khác cảm thấy khó chịu vì quá thân mật.

狎亵
xiá xiè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự thân mật thái quá, đôi khi mang tính xúc phạm.

Excessive intimacy, sometimes offensive.

(狇狫)今作“仫佬”,中国西南地区少数民族之一

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...