Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 16561 to 16590 of 28899 total words

混混噩噩
hún hún è è
Sống một cách mơ hồ, không có mục tiêu r...
混混沌沌
hùn hùn dùn dùn
Trạng thái hỗn loạn, không rõ ràng.
混然一体
hùn rán yī tǐ
Hòa hợp hoàn toàn, tạo thành một thể thố...
混迹
hùn jì
Sống lang thang, trà trộn vào một nơi nà...
yān
Ngập, nhấn chìm trong nước hoặc chất lỏn...
淹会贯通
yān huì guàn tōng
Hiểu sâu sắc và toàn diện một vấn đề.
淹博
yān bó
Rộng lớn, bao la (dùng để nói về kiến th...
淹旬旷月
yān xún kuàng yuè
Mất nhiều thời gian, kéo dài qua nhiều t...
淹淹一息
yǎn yǎn yī xī
Thoi thóp, sắp chết, chỉ còn chút sức lự...
添兵减灶
tiān bīng jiǎn zào
Tăng quân giảm bếp, ý nói giấu số lượng ...
添枝增叶
tiān zhī zēng yè
Thêm thắt chi tiết, làm phức tạp hóa vấn...
添枝接叶
tiān zhī jiē yè
Thêm thắt chi tiết không cần thiết, làm ...
添油炽薪
tiān yóu chì xīn
Thêm dầu vào lửa, ý chỉ làm cho tình hìn...
添醋加油
tiān cù jiā yóu
Tương tự như '添油炽薪', ý chỉ khuấy động tì...
清党
qīng dǎng
Tẩy rửa nội bộ đảng phái, loại bỏ những ...
清冽
qīng liè
Trong veo, mát lạnh (thường để nói về nư...
清净寂灭
qīng jìng jì miè
Thanh tịnh và tịch diệt, đạt đến trạng t...
清净无为
qīng jìng wú wéi
Sống cuộc sống đơn giản, không tranh già...
清剿
qīng jiǎo
Tiêu diệt tận gốc, dẹp bỏ hoàn toàn (nhấ...
清唱
qīng chàng
Hát không nhạc đệm, hát chay.
清夜扪心
qīng yè mén xīn
Vào đêm thanh tĩnh tự suy xét lại bản th...
清天白日
qīng tiān bái rì
Ban ngày, giữa thanh thiên bạch nhật (th...
清客
qīng kè
Khách quý, khách thanh nhã.
清宫除道
qīng gōng chú dào
Dọn dẹp cung điện và làm sạch đường đi, ...
清寂
qīng jì
Yên lặng và tĩnh mịch, không có tiếng độ...
清尘浊水
qīng chén zhuó shuǐ
So sánh giữa điều cao quý trong sạch và ...
清平世界
qīng píng shì jiè
Một thế giới hòa bình và công bằng.
清乡
qīng xiāng
Thanh lọc vùng nông thôn, ám chỉ chiến d...
清廉正直
qīng lián zhèng zhí
Vừa liêm khiết vừa ngay thẳng, mô tả phẩ...
清微淡远
qīng wēi dàn yuǎn
Nhẹ nhàng, tế nhị và xa xôi, thường dùng...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...