Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 混水摸鱼
Pinyin: hùn shuǐ mō yú
Meanings: To exploit a chaotic situation to do private or shady things., Lợi dụng tình hình hỗn loạn để làm việc riêng tư hoặc không minh bạch., 比喻乘混乱的时候从中捞取利益。[出处]茅盾《蚀·动摇》“他又觉得南乡农民的办法,‘也不无可取之处’,只要加以变化,自己就可混水摸鱼,择肥而噬。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 昆, 氵, ㇇, 丿, 乀, 亅, 扌, 莫, 一, 田, 𠂊
Chinese meaning: 比喻乘混乱的时候从中捞取利益。[出处]茅盾《蚀·动摇》“他又觉得南乡农民的办法,‘也不无可取之处’,只要加以变化,自己就可混水摸鱼,择肥而噬。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, tương tự như 混水捞鱼, nhưng nhấn mạnh hơn về hành động cụ thể.
Example: 别想在这次危机中混水摸鱼。
Example pinyin: bié xiǎng zài zhè cì wēi jī zhōng hùn shuǐ mō yú 。
Tiếng Việt: Đừng nghĩ đến chuyện lợi dụng cuộc khủng hoảng này để làm việc mờ ám.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lợi dụng tình hình hỗn loạn để làm việc riêng tư hoặc không minh bạch.
Nghĩa phụ
English
To exploit a chaotic situation to do private or shady things.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻乘混乱的时候从中捞取利益。[出处]茅盾《蚀·动摇》“他又觉得南乡农民的办法,‘也不无可取之处’,只要加以变化,自己就可混水摸鱼,择肥而噬。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế