Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 淹淹一息

Pinyin: yǎn yǎn yī xī

Meanings: On the verge of death, barely alive., Thoi thóp, sắp chết, chỉ còn chút sức lực cuối cùng., 形容呼吸微弱,濒于死亡。同奄奄一息”。[出处]《儒林外史》第十五回“马二先生大惊,急上楼进房内去看,已是淹淹一息,头也抬不起来。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 奄, 氵, 一, 心, 自

Chinese meaning: 形容呼吸微弱,濒于死亡。同奄奄一息”。[出处]《儒林外史》第十五回“马二先生大惊,急上楼进房内去看,已是淹淹一息,头也抬不起来。”

Grammar: Thành ngữ thường dùng để mô tả trạng thái yếu ớt, gần như không còn khả năng sống sót.

Example: 那只受伤的小猫已经淹淹一息了。

Example pinyin: nà zhī shòu shāng de xiǎo māo yǐ jīng yān yān yì xī le 。

Tiếng Việt: Con mèo nhỏ bị thương đã thoi thóp hơi thở cuối cùng.

淹淹一息
yǎn yǎn yī xī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thoi thóp, sắp chết, chỉ còn chút sức lực cuối cùng.

On the verge of death, barely alive.

形容呼吸微弱,濒于死亡。同奄奄一息”。[出处]《儒林外史》第十五回“马二先生大惊,急上楼进房内去看,已是淹淹一息,头也抬不起来。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...