Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 混然一体
Pinyin: hùn rán yī tǐ
Meanings: Completely integrated; forming one harmonious whole., Hòa hợp hoàn toàn, tạo thành một thể thống nhất., 水流汹涌貌。比喻连续不断。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 昆, 氵, 冫, 灬, 犬, 𠂊, 一, 亻, 本
Chinese meaning: 水流汹涌貌。比喻连续不断。
Grammar: Thành ngữ gồm bốn chữ, thường dùng để miêu tả sự kết hợp hoàn hảo giữa các yếu tố.
Example: 他们的团队合作得如此默契,简直混然一体。
Example pinyin: tā men de tuán duì hé zuò dé rú cǐ mò qì , jiǎn zhí hùn rán yì tǐ 。
Tiếng Việt: Nhóm của họ làm việc ăn ý đến mức như hòa làm một.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hòa hợp hoàn toàn, tạo thành một thể thống nhất.
Nghĩa phụ
English
Completely integrated; forming one harmonious whole.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
水流汹涌貌。比喻连续不断。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế