Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 混俗和光
Pinyin: hùn sú hé guāng
Meanings: To blend in with the mundane world without standing out or being exceptional., Sống hòa nhập với thế tục, không tỏ ra quá nổi bật hay đặc biệt., 同于尘俗,不露锋芒。指不求特异,与世无争。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 昆, 氵, 亻, 谷, 口, 禾, ⺌, 兀
Chinese meaning: 同于尘俗,不露锋芒。指不求特异,与世无争。
Grammar: Thành ngữ, biểu thị triết lý sống giản dị và khiêm tốn.
Example: 他选择了一种混俗和光的生活方式。
Example pinyin: tā xuǎn zé le yì zhǒng hùn sú hé guāng de shēng huó fāng shì 。
Tiếng Việt: Anh ấy chọn một lối sống hòa nhập và không nổi bật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sống hòa nhập với thế tục, không tỏ ra quá nổi bật hay đặc biệt.
Nghĩa phụ
English
To blend in with the mundane world without standing out or being exceptional.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同于尘俗,不露锋芒。指不求特异,与世无争。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế