Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 添油炽薪

Pinyin: tiān yóu chì xīn

Meanings: To add fuel to the fire, meaning to escalate a tense situation., Thêm dầu vào lửa, ý chỉ làm cho tình hình căng thẳng thêm., 犹言火上加油。比喻人为地激化矛盾,使事态严重。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 44

Radicals: 忝, 氵, 由, 只, 火, 新, 艹

Chinese meaning: 犹言火上加油。比喻人为地激化矛盾,使事态严重。

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để miêu tả hành động có tác dụng tiêu cực khiến tình trạng trở nên xấu hơn.

Example: 他们的争论越来越激烈,他却在旁边添油炽薪。

Example pinyin: tā men de zhēng lùn yuè lái yuè jī liè , tā què zài páng biān tiān yóu chì xīn 。

Tiếng Việt: Cuộc tranh luận của họ ngày càng gay gắt, nhưng anh ta lại đứng bên cạnh đổ thêm dầu vào lửa.

添油炽薪
tiān yóu chì xīn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thêm dầu vào lửa, ý chỉ làm cho tình hình căng thẳng thêm.

To add fuel to the fire, meaning to escalate a tense situation.

犹言火上加油。比喻人为地激化矛盾,使事态严重。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

添油炽薪 (tiān yóu chì xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung