Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 混应滥应
Pinyin: hùn yīng làn yīng
Meanings: To deal with matters perfunctorily without seriousness or care., Ứng phó qua loa, làm việc đại khái mà không nghiêm túc., 指随便答应别人的请求。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 昆, 氵, 一, 广, 𭕄, 监
Chinese meaning: 指随便答应别人的请求。
Grammar: Thành ngữ, mang sắc thái phê phán hành vi thiếu chuyên nghiệp.
Example: 他对工作的态度就是混应滥应。
Example pinyin: tā duì gōng zuò de tài dù jiù shì hùn yīng làn yīng 。
Tiếng Việt: Thái độ của anh ta đối với công việc là làm cho qua chuyện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ứng phó qua loa, làm việc đại khái mà không nghiêm túc.
Nghĩa phụ
English
To deal with matters perfunctorily without seriousness or care.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指随便答应别人的请求。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế