Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yān

Meanings: To flood, submerge, Ngập, nhấn chìm, ①用本义。在四川省南部。即今金沙江自发源地至四川省攀枝花市的一段。[据]淹水,一曰复水也,出今四川宁远府徼外,合金沙江入江。——《字林》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 奄, 氵

Chinese meaning: ①用本义。在四川省南部。即今金沙江自发源地至四川省攀枝花市的一段。[据]淹水,一曰复水也,出今四川宁远府徼外,合金沙江入江。——《字林》。

Hán Việt reading: yêm

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường diễn tả hành động bị nước nhấn chìm hoặc che phủ hoàn toàn.

Example: 洪水淹没了村庄。

Example pinyin: hóng shuǐ yān mò le cūn zhuāng 。

Tiếng Việt: Lũ lụt nhấn chìm ngôi làng.

yān
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngập, nhấn chìm

yêm

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To flood, submerge

用本义。在四川省南部。即今金沙江自发源地至四川省攀枝花市的一段。淹水,一曰复水也,出今四川宁远府徼外,合金沙江入江。——《字林》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

淹 (yān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung