Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 添醋加油

Pinyin: tiān cù jiā yóu

Meanings: Similar to 'adding fuel to the fire', meaning to stir up a tense situation further., Tương tự như '添油炽薪', ý chỉ khuấy động tình hình căng thẳng phức tạp hơn., 比喻叙述事情或转述别人的话,为了夸大,添上原来没有的内容。同添油加醋”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 39

Radicals: 忝, 氵, 昔, 酉, 力, 口, 由

Chinese meaning: 比喻叙述事情或转述别人的话,为了夸大,添上原来没有的内容。同添油加醋”。

Grammar: Thành ngữ mang sắc thái tiêu cực, thường dùng trong văn nói.

Example: 她的话就像在添醋加油,让两人矛盾更深了。

Example pinyin: tā de huà jiù xiàng zài tiān cù jiā yóu , ràng liǎng rén máo dùn gèng shēn le 。

Tiếng Việt: Lời cô ấy giống như đổ thêm dầu vào lửa, khiến mâu thuẫn giữa hai người sâu sắc hơn.

添醋加油
tiān cù jiā yóu
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tương tự như '添油炽薪', ý chỉ khuấy động tình hình căng thẳng phức tạp hơn.

Similar to 'adding fuel to the fire', meaning to stir up a tense situation further.

比喻叙述事情或转述别人的话,为了夸大,添上原来没有的内容。同添油加醋”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

添醋加油 (tiān cù jiā yóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung