Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 淹会贯通

Pinyin: yān huì guàn tōng

Meanings: To have a profound and comprehensive understanding of something., Hiểu sâu sắc và toàn diện một vấn đề., 犹融会贯通。把各方面的知识和道理融化汇合,得到全面透彻的理解。[出处]明·高启《〈史要类钞〉序》“遂使义理之微不备,事变之实不详,无以淹会贯通,明其同异而辨其得失矣。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 奄, 氵, 云, 人, 毌, 贝, 甬, 辶

Chinese meaning: 犹融会贯通。把各方面的知识和道理融化汇合,得到全面透彻的理解。[出处]明·高启《〈史要类钞〉序》“遂使义理之微不备,事变之实不详,无以淹会贯通,明其同异而辨其得失矣。”

Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để khen ngợi khả năng tư duy logic và sự hiểu biết toàn diện của ai đó.

Example: 他对这个领域的问题淹会贯通。

Example pinyin: tā duì zhè ge lǐng yù de wèn tí yān huì guàn tōng 。

Tiếng Việt: Anh ấy hiểu sâu sắc và toàn diện các vấn đề trong lĩnh vực này.

淹会贯通
yān huì guàn tōng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiểu sâu sắc và toàn diện một vấn đề.

To have a profound and comprehensive understanding of something.

犹融会贯通。把各方面的知识和道理融化汇合,得到全面透彻的理解。[出处]明·高启《〈史要类钞〉序》“遂使义理之微不备,事变之实不详,无以淹会贯通,明其同异而辨其得失矣。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

淹会贯通 (yān huì guàn tōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung