Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 16531 to 16560 of 28922 total words

深耕
shēn gēng
Cày sâu (trong nông nghiệp); Nỗ lực đầu ...
深耕易耨
shēn gēng yì nòu
Cày sâu cuốc kỹ, chăm sóc chu đáo. Thườn...
深脉
shēn mài
Mạch máu sâu bên trong cơ thể.
深藏若虚
shēn cáng ruò xū
Giấu tài, không khoe khoang dù thực sự c...
深见远虑
shēn jiàn yuǎn lǜ
Nhìn xa trông rộng, có tầm nhìn chiến lư...
深计远虑
shēn jì yuǎn lǜ
Cân nhắc sâu sắc và lập kế hoạch dài hạn...
深识远虑
shēn shí yuǎn lǜ
Nhận thức sâu sắc và suy nghĩ xa trông r...
深谈
shēn tán
Trao đổi sâu sắc, thảo luận chi tiết về ...
深谋远略
shēn móu yuǎn lüè
Kế sách sâu rộng và chiến lược dài hạn.
深谋远虑
shēn móu yuǎn lǜ
Kế hoạch sâu sắc và suy nghĩ xa trông rộ...
深谷为陵
shēn gǔ wéi líng
Thung lũng sâu trở thành đồi núi; biểu t...
深透
shēn tòu
Sâu sắc và thấu đáo, hiểu rõ bản chất vấ...
深通
shēn tōng
Hiểu biết sâu rộng và thông thạo về một ...
深邃
shēn suì
Sâu sắc, thâm thúy (thường để chỉ tư duy...
深重
shēn zhòng
Nặng nề, nghiêm trọng (thường nói về tìn...
深铭肺腑
shēn míng fèi fǔ
Ghi nhớ sâu sắc trong lòng, không bao gi...
深长
shēn cháng
Kéo dài sâu xa, lâu dài.
深闭固拒
shēn bì gù jù
Đóng cửa từ chối giao tiếp, kiên quyết k...
深闭固距
shēn bì gù jù
Giữ chặt cửa không ra ngoài, biểu thị sự...
深闺
shēn guī
Phòng khuê kín đáo nơi phụ nữ xưa thường...
深雠大恨
shēn chóu dà hèn
Thù hận sâu sắc và lớn lao.
淳厚
chún hòu
Chân thành và chất phác, thuần khiết.
淳朴
chún pǔ
Chất phác, mộc mạc, không cầu kỳ.
淳美
chún měi
Thuần khiết và đẹp đẽ.
混一
hùn yī
Hòa hợp, thống nhất nhiều yếu tố khác nh...
混世魔王
hùn shì mó wáng
Chỉ kẻ sống không mục đích, gây rối loạn...
混事
hùn shì
Làm việc qua loa, cẩu thả, không nghiêm ...
混交
hùn jiāo
Trộn lẫn, giao thoa giữa các yếu tố khác...
混作
hùn zuò
Làm việc cẩu thả, không nỗ lực hết mình.
混作一谈
hùn zuò yī tán
Xem tất cả mọi thứ như nhau, không phân ...

Showing 16531 to 16560 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...