Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 深谷为陵

Pinyin: shēn gǔ wéi líng

Meanings: Deep valleys become hills; symbolizes great changes in circumstances or position., Thung lũng sâu trở thành đồi núi; biểu thị sự thay đổi to lớn trong hoàn cảnh hoặc vị thế., 深谷变成山陵。常喻人世间的重大变迁。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 氵, 罙, 谷, 为, 夌, 阝

Chinese meaning: 深谷变成山陵。常喻人世间的重大变迁。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính biểu trưng cho sự biến đổi lớn lao trong tự nhiên hoặc xã hội.

Example: 世事变化无常,深谷为陵也是常见的现象。

Example pinyin: shì shì biàn huà wú cháng , shēn gǔ wéi líng yě shì cháng jiàn de xiàn xiàng 。

Tiếng Việt: Thế sự thay đổi vô thường, thung lũng sâu thành đồi núi cũng là hiện tượng thường thấy.

深谷为陵
shēn gǔ wéi líng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thung lũng sâu trở thành đồi núi; biểu thị sự thay đổi to lớn trong hoàn cảnh hoặc vị thế.

Deep valleys become hills; symbolizes great changes in circumstances or position.

深谷变成山陵。常喻人世间的重大变迁。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

深谷为陵 (shēn gǔ wéi líng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung