Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 淳朴
Pinyin: chún pǔ
Meanings: Simple, honest, and unpretentious., Chất phác, mộc mạc, không cầu kỳ., ①复姓。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 享, 氵, 卜, 木
Chinese meaning: ①复姓。
Grammar: Dùng làm tính từ miêu tả lối sống hoặc tính cách con người.
Example: 这个村庄的人们都很淳朴。
Example pinyin: zhè ge cūn zhuāng de rén men dōu hěn chún pǔ 。
Tiếng Việt: Người dân trong làng này rất mộc mạc và chất phác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chất phác, mộc mạc, không cầu kỳ.
Nghĩa phụ
English
Simple, honest, and unpretentious.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
复姓
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!