Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 混交

Pinyin: hùn jiāo

Meanings: To mix or blend different elements (e.g., plants, cultures)., Trộn lẫn, giao thoa giữa các yếu tố khác nhau (ví dụ: cây cối, văn hóa...)., ①两种以上的树木交错地生长在一起。[例]带状混交。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 昆, 氵, 亠, 父

Chinese meaning: ①两种以上的树木交错地生长在一起。[例]带状混交。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến môi trường hoặc sự đa dạng.

Example: 这片森林是天然的混交林。

Example pinyin: zhè piàn sēn lín shì tiān rán de hùn jiāo lín 。

Tiếng Việt: Khu rừng này là một khu rừng hỗn giao tự nhiên.

混交
hùn jiāo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trộn lẫn, giao thoa giữa các yếu tố khác nhau (ví dụ: cây cối, văn hóa...).

To mix or blend different elements (e.g., plants, cultures).

两种以上的树木交错地生长在一起。带状混交

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

混交 (hùn jiāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung