Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 深闭固拒

Pinyin: shēn bì gù jù

Meanings: To shut oneself off and stubbornly reject others’ opinions., Đóng cửa từ chối giao tiếp, kiên quyết không tiếp nhận ý kiến người khác., 固坚决;距同拒”,拒绝。形容坚决不接受别人的意见。[出处]《汉书·楚元王传》“今则不然,深闭固距,而不肯试,猥以不诵绝之,欲以杜塞余道,绝灭微学。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 氵, 罙, 才, 门, 古, 囗, 巨, 扌

Chinese meaning: 固坚决;距同拒”,拒绝。形容坚决不接受别人的意见。[出处]《汉书·楚元王传》“今则不然,深闭固距,而不肯试,猥以不诵绝之,欲以杜塞余道,绝灭微学。”

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để mô tả thái độ bảo thủ hoặc cứng nhắc.

Example: 他总是深闭固拒,不愿听取别人的意见。

Example pinyin: tā zǒng shì shēn bì gù jù , bú yuàn tīng qǔ bié rén de yì jiàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn đóng cửa từ chối, không muốn nghe ý kiến của người khác.

深闭固拒
shēn bì gù jù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đóng cửa từ chối giao tiếp, kiên quyết không tiếp nhận ý kiến người khác.

To shut oneself off and stubbornly reject others’ opinions.

固坚决;距同拒”,拒绝。形容坚决不接受别人的意见。[出处]《汉书·楚元王传》“今则不然,深闭固距,而不肯试,猥以不诵绝之,欲以杜塞余道,绝灭微学。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...