Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 深见远虑
Pinyin: shēn jiàn yuǎn lǜ
Meanings: To have profound insights and long-term strategic vision., Nhìn xa trông rộng, có tầm nhìn chiến lược và thấu đáo., 指看得深,想得远。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 氵, 罙, 见, 元, 辶, 心, 虍
Chinese meaning: 指看得深,想得远。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để miêu tả phẩm chất của những người có tư duy chiến lược.
Example: 一个优秀的领导者必须深见远虑。
Example pinyin: yí gè yōu xiù de lǐng dǎo zhě bì xū shēn jiàn yuǎn lǜ 。
Tiếng Việt: Một nhà lãnh đạo xuất sắc cần phải có tầm nhìn xa trông rộng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn xa trông rộng, có tầm nhìn chiến lược và thấu đáo.
Nghĩa phụ
English
To have profound insights and long-term strategic vision.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指看得深,想得远。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế