Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 混作
Pinyin: hùn zuò
Meanings: To work lazily without putting in full effort., Làm việc cẩu thả, không nỗ lực hết mình., ①两种作物(如玉米和大豆)混合种植在同一块地里。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 昆, 氵, 乍, 亻
Chinese meaning: ①两种作物(如玉米和大豆)混合种植在同一块地里。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mang ý nghĩa tiêu cực về thái độ làm việc.
Example: 他只是在单位里混作,绩效一直不好。
Example pinyin: tā zhǐ shì zài dān wèi lǐ hùn zuò , jì xiào yì zhí bù hǎo 。
Tiếng Việt: Anh ấy chỉ làm việc cho có ở cơ quan, hiệu suất luôn kém.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm việc cẩu thả, không nỗ lực hết mình.
Nghĩa phụ
English
To work lazily without putting in full effort.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
两种作物(如玉米和大豆)混合种植在同一块地里
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!