Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 深闺

Pinyin: shēn guī

Meanings: A secluded chamber where women in ancient times usually stayed., Phòng khuê kín đáo nơi phụ nữ xưa thường ở., 紧紧闭关,坚决抵制。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 氵, 罙, 圭, 门

Chinese meaning: 紧紧闭关,坚决抵制。

Grammar: Dùng làm danh từ, thường xuất hiện trong văn cảnh lịch sử hoặc cổ trang.

Example: 她从小生活在深闺之中。

Example pinyin: tā cóng xiǎo shēng huó zài shēn guī zhī zhōng 。

Tiếng Việt: Cô ấy từ nhỏ sống trong phòng khuê kín đáo.

深闺
shēn guī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phòng khuê kín đáo nơi phụ nữ xưa thường ở.

A secluded chamber where women in ancient times usually stayed.

紧紧闭关,坚决抵制。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

深闺 (shēn guī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung