Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 深计远虑
Pinyin: shēn jì yuǎn lǜ
Meanings: To consider deeply and make long-term plans., Cân nhắc sâu sắc và lập kế hoạch dài hạn., 犹深思远虑。谋划周密,考虑长远。指计划周到,具有远见。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 氵, 罙, 十, 讠, 元, 辶, 心, 虍
Chinese meaning: 犹深思远虑。谋划周密,考虑长远。指计划周到,具有远见。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến quản lý hoặc chiến lược.
Example: 企业的发展需要深计远虑。
Example pinyin: qǐ yè de fā zhǎn xū yào shēn jì yuǎn lǜ 。
Tiếng Việt: Sự phát triển của doanh nghiệp cần sự cân nhắc sâu sắc và kế hoạch dài hạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cân nhắc sâu sắc và lập kế hoạch dài hạn.
Nghĩa phụ
English
To consider deeply and make long-term plans.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹深思远虑。谋划周密,考虑长远。指计划周到,具有远见。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế