Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 深谋远略

Pinyin: shēn móu yuǎn lüè

Meanings: Profound strategies and long-term planning., Kế sách sâu rộng và chiến lược dài hạn., 指计划得很周密,考虑得很长远。[出处]汉·贾谊《过秦论》“深谋远虑,行军用兵之道,非及曩时之士也。”[例]所共之事者,皆邪佞之徒,惟竞荣利,无~。——《晋书·赵王伦传》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 氵, 罙, 某, 讠, 元, 辶, 各, 田

Chinese meaning: 指计划得很周密,考虑得很长远。[出处]汉·贾谊《过秦论》“深谋远虑,行军用兵之道,非及曩时之士也。”[例]所共之事者,皆邪佞之徒,惟竞荣利,无~。——《晋书·赵王伦传》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để nói về tầm nhìn chiến lược cấp quốc gia hoặc tổ chức lớn.

Example: 国家的繁荣离不开深谋远略。

Example pinyin: guó jiā de fán róng lí bù kāi shēn móu yuǎn lüè 。

Tiếng Việt: Sự thịnh vượng của quốc gia không thể thiếu những chiến lược sâu rộng và dài hạn.

深谋远略
shēn móu yuǎn lüè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kế sách sâu rộng và chiến lược dài hạn.

Profound strategies and long-term planning.

指计划得很周密,考虑得很长远。[出处]汉·贾谊《过秦论》“深谋远虑,行军用兵之道,非及曩时之士也。”[例]所共之事者,皆邪佞之徒,惟竞荣利,无~。——《晋书·赵王伦传》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

深谋远略 (shēn móu yuǎn lüè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung