Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 深脉
Pinyin: shēn mài
Meanings: Deep veins inside the body., Mạch máu sâu bên trong cơ thể., ①各种深的动脉或静脉。*②肱动脉在上臂的最大分支。*③股深动脉。*④普帕尔氏韧带(腹股沟韧带)下方不远处股静脉的属支。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 氵, 罙, 月, 永
Chinese meaning: ①各种深的动脉或静脉。*②肱动脉在上臂的最大分支。*③股深动脉。*④普帕尔氏韧带(腹股沟韧带)下方不远处股静脉的属支。
Grammar: Danh từ ghép, chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu y học.
Example: 医生检查了病人的深脉情况。
Example pinyin: yī shēng jiǎn chá le bìng rén de shēn mài qíng kuàng 。
Tiếng Việt: Bác sĩ kiểm tra tình trạng mạch máu sâu của bệnh nhân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mạch máu sâu bên trong cơ thể.
Nghĩa phụ
English
Deep veins inside the body.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
各种深的动脉或静脉
肱动脉在上臂的最大分支
股深动脉
普帕尔氏韧带(腹股沟韧带)下方不远处股静脉的属支
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!