Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 16321 to 16350 of 28922 total words

浓妆艳饰
nóngzhuāng yànshì
Trang điểm đậm và đeo trang sức lộng lẫy...
浓墨重彩
nóng mò zhòng cǎi
Phong cách nghệ thuật đậm nét, đầy màu s...
xún
Bờ sông, ven sông
jùn
Nạo vét, khơi thông sông ngòi.
hán
Tên gọi cũ của một vùng đầm lầy
浩渺
hào miǎo
Bao la, mênh mông (thường dùng để chỉ kh...
浩瀚
hào hàn
Rộng lớn, mênh mông (dùng cho không gian...
浩然
hào rán
Công chính, ngay thẳng và mạnh mẽ (chỉ k...
浩然之气
hào rán zhī qì
Khí chất ngay thẳng, công bằng và mạnh m...
浩荡
hào dàng
Rộng lớn, mênh mông, bao la (thường dùng...
浩阔
hào kuò
Rộng lớn và mênh mông (dùng để mô tả khô...
浪声浪气
làng shēng làng qì
Nói năng lảm nhảm, nói chuyện không đâu ...
浪子回头
làng zǐ huí tóu
Người bất hảo cải tà quy chính, người từ...
浪子宰相
làng zǐ zǎi xiàng
Chỉ người có tài năng nhưng lại hành độn...
浪漫主义
làng màn zhǔ yì
Chủ nghĩa lãng mạn
浮光略影
fú guāng lüè yǐng
Ánh sáng và bóng dáng thoáng qua, chỉ sự...
浮光跃金
fú guāng yuè jīn
Ánh sáng phản chiếu của nước lấp lánh nh...
浮华
fú huá
Hào nhoáng nhưng thiếu thực chất, giả tạ...
浮名薄利
fú míng bó lì
Danh vọng và lợi ích nhỏ nhặt, tạm bợ.
浮名虚誉
fú míng xū yù
Danh vọng và tiếng tăm giả dối, không có...
浮夸
fú kuā
Phô trương, khoa trương thái quá
浮家泛宅
fú jiā fàn zhái
Cuộc sống phiêu bạt không ổn định
浮想联翩
fú xiǎng lián piān
Ý tưởng trôi nổi liên tục, suy nghĩ miên...
浮收勒折
fú shōu lè zhé
Thu thuế bất công và ép buộc dân phải nộ...
浮收勒索
fú shōu lè suǒ
Thu phí bất hợp lý và cưỡng ép đòi tiền
浮文巧语
fú wén qiǎo yǔ
Lời lẽ hoa mỹ nhưng rỗng tuếch
浮来暂去
fú lái zàn qù
Đến rồi đi nhanh chóng, không ở lâu
浮桥
fú qiáo
Cầu phao, cầu nổi (thường làm bằng gỗ ho...
浮泛
fú fàn
Hời hợt, thiếu chiều sâu
浮游
fú yóu
Bơi lội nhẹ nhàng trên mặt nước; trôi nổ...

Showing 16321 to 16350 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...