Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 浮华
Pinyin: fú huá
Meanings: Ostentatious but lacking substance, superficial., Hào nhoáng nhưng thiếu thực chất, giả tạo., ①表面上豪华、动人而实际内容空虚、无用。[例]浮华的生活。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 孚, 氵, 化, 十
Chinese meaning: ①表面上豪华、动人而实际内容空虚、无用。[例]浮华的生活。
Grammar: Tính từ, có thể bổ nghĩa cho danh từ hoặc làm vị ngữ trong câu.
Example: 他不喜欢浮华的生活方式。
Example pinyin: tā bù xǐ huan fú huá de shēng huó fāng shì 。
Tiếng Việt: Anh ấy không thích lối sống hào nhoáng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hào nhoáng nhưng thiếu thực chất, giả tạo.
Nghĩa phụ
English
Ostentatious but lacking substance, superficial.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表面上豪华、动人而实际内容空虚、无用。浮华的生活
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!