Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 浚
Pinyin: jùn
Meanings: To dredge, clear waterways., Nạo vét, khơi thông sông ngòi., ①疏通,挖深:疏浚。浚河。浚泥船。*②深:浚哲(深沉而有智慧)。*③掘取,榨取。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 夋, 氵
Chinese meaning: ①疏通,挖深:疏浚。浚河。浚泥船。*②深:浚哲(深沉而有智慧)。*③掘取,榨取。
Hán Việt reading: tuấn
Grammar: Chủ yếu dùng trong văn cảnh kỹ thuật hoặc liên quan đến công trình thủy lợi.
Example: 他们正在浚河。
Example pinyin: tā men zhèng zài jùn hé 。
Tiếng Việt: Họ đang nạo vét con sông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nạo vét, khơi thông sông ngòi.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tuấn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To dredge, clear waterways.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
疏浚。浚河。浚泥船
浚哲(深沉而有智慧)
掘取,榨取
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!