Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 浩然之气
Pinyin: hào rán zhī qì
Meanings: An upright, righteous, and strong spirit., Khí chất ngay thẳng, công bằng và mạnh mẽ, 浩盛大、刚直的样子;气指精神。指浩大刚正的精神。[出处]《孟子·公孙丑上》“我善养吾浩然之气。”[例]贫毖人灰,且养就这~。——元·汤显祖《牡丹亭·言怀》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 29
Radicals: 告, 氵, 冫, 灬, 犬, 𠂊, 丶, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: 浩盛大、刚直的样子;气指精神。指浩大刚正的精神。[出处]《孟子·公孙丑上》“我善养吾浩然之气。”[例]贫毖人灰,且养就这~。——元·汤显祖《牡丹亭·言怀》。
Grammar: Là cụm danh từ cố định, thường xuất hiện trong văn bản triết học.
Example: 孟子提倡培养浩然之气。
Example pinyin: mèng zǐ tí chàng péi yǎng hào rán zhī qì 。
Tiếng Việt: Mạnh Tử khuyến khích nuôi dưỡng khí chất ngay thẳng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khí chất ngay thẳng, công bằng và mạnh mẽ
Nghĩa phụ
English
An upright, righteous, and strong spirit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
浩盛大、刚直的样子;气指精神。指浩大刚正的精神。[出处]《孟子·公孙丑上》“我善养吾浩然之气。”[例]贫毖人灰,且养就这~。——元·汤显祖《牡丹亭·言怀》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế