Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 浮家泛宅
Pinyin: fú jiā fàn zhái
Meanings: A life of wandering and instability, Cuộc sống phiêu bạt không ổn định, 泛漂浮;宅住所。形容以船为家,在水上生活,漂泊不定。[出处]《新唐书·张志和传》“愿为浮家泛宅,往来苕、霅间。”[例]明太祖为惩罚叛逆,不准他们在岸上落脚,因而~在富春江上,以打鱼为生。——高阳《清宫外史》下册。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 孚, 氵, 宀, 豕, 乏, 乇
Chinese meaning: 泛漂浮;宅住所。形容以船为家,在水上生活,漂泊不定。[出处]《新唐书·张志和传》“愿为浮家泛宅,往来苕、霅间。”[例]明太祖为惩罚叛逆,不准他们在岸上落脚,因而~在富春江上,以打鱼为生。——高阳《清宫外史》下册。
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả lối sống không định cư, hay di chuyển.
Example: 他过着浮家泛宅的生活。
Example pinyin: tā guò zhe fú jiā fàn zhái de shēng huó 。
Tiếng Việt: Anh ta sống một cuộc đời phiêu bạt không ổn định.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cuộc sống phiêu bạt không ổn định
Nghĩa phụ
English
A life of wandering and instability
Nghĩa tiếng trung
中文释义
泛漂浮;宅住所。形容以船为家,在水上生活,漂泊不定。[出处]《新唐书·张志和传》“愿为浮家泛宅,往来苕、霅间。”[例]明太祖为惩罚叛逆,不准他们在岸上落脚,因而~在富春江上,以打鱼为生。——高阳《清宫外史》下册。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế