Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 浓妆艳饰

Pinyin: nóngzhuāng yànshì

Meanings: Heavy makeup and adorned with dazzling jewelry., Trang điểm đậm và đeo trang sức lộng lẫy., 形容妇女妆饰打扮得十分艳丽。同浓妆艳抹”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 农, 氵, 丬, 女, 丰, 色, 巾, 饣, 𠂉

Chinese meaning: 形容妇女妆饰打扮得十分艳丽。同浓妆艳抹”。

Grammar: Thành ngữ, dùng để miêu tả vẻ ngoài xa hoa và hào nhoáng.

Example: 她喜欢在重要场合浓妆艳饰。

Example pinyin: tā xǐ huan zài zhòng yào chǎng hé nóng zhuāng yàn shì 。

Tiếng Việt: Cô ấy thích trang điểm đậm và đeo trang sức lộng lẫy trong những dịp quan trọng.

浓妆艳饰
nóngzhuāng yànshì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trang điểm đậm và đeo trang sức lộng lẫy.

Heavy makeup and adorned with dazzling jewelry.

形容妇女妆饰打扮得十分艳丽。同浓妆艳抹”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...