Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 浮收勒折
Pinyin: fú shōu lè zhé
Meanings: Unfair taxation and forcing people to pay extra, Thu thuế bất công và ép buộc dân phải nộp thêm, 用强迫手段额外征收。[出处]清·冯桂芬《江苏减赋记》“意甚决,是将奉旨浮收勒折矣。”[例]酌留数成以为卫所增兵造船之用,则州县之~者,无可籍口。——清·夏燮《中西纪事·江浙卫兵》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 34
Radicals: 孚, 氵, 丩, 攵, 力, 革, 扌, 斤
Chinese meaning: 用强迫手段额外征收。[出处]清·冯桂芬《江苏减赋记》“意甚决,是将奉旨浮收勒折矣。”[例]酌留数成以为卫所增兵造船之用,则州县之~者,无可籍口。——清·夏燮《中西纪事·江浙卫兵》。
Grammar: Động từ ghép, diễn tả hành động tiêu cực liên quan đến việc áp bức kinh tế.
Example: 官员们常用浮收勒折来剥削百姓。
Example pinyin: guān yuán men cháng yòng fú shōu lè shé lái bō xuē bǎi xìng 。
Tiếng Việt: Quan lại thường dùng cách thu thuế bất công để bóc lột người dân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thu thuế bất công và ép buộc dân phải nộp thêm
Nghĩa phụ
English
Unfair taxation and forcing people to pay extra
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用强迫手段额外征收。[出处]清·冯桂芬《江苏减赋记》“意甚决,是将奉旨浮收勒折矣。”[例]酌留数成以为卫所增兵造船之用,则州县之~者,无可籍口。——清·夏燮《中西纪事·江浙卫兵》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế