Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 浔
Pinyin: xún
Meanings: Riverbank; riverside., Bờ sông, ven sông, ①海洋测量中计算水深的单位。1浔=1.852米。*②另见hǎixún。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 寻, 氵
Chinese meaning: ①海洋测量中计算水深的单位。1浔=1.852米。*②另见hǎixún。
Hán Việt reading: tầm
Grammar: Từ này thường xuất hiện trong văn cảnh miêu tả thiên nhiên, đặc biệt là phong cảnh sông nước.
Example: 江浔风光。
Example pinyin: jiāng xún fēng guāng 。
Tiếng Việt: Phong cảnh ven sông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bờ sông, ven sông
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tầm
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Riverbank; riverside.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
海洋测量中计算水深的单位。1浔=1.852米
另见hǎixún
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!