Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 浩渺
Pinyin: hào miǎo
Meanings: Vast and boundless (often used to describe expansive space)., Bao la, mênh mông (thường dùng để chỉ không gian rộng lớn), ①广阔无边。[例]江湖浩渺足春水。——赵孟頫《送高仁卿还湖州》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 告, 氵, 眇
Chinese meaning: ①广阔无边。[例]江湖浩渺足春水。——赵孟頫《送高仁卿还湖州》。
Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thường dùng để mô tả sự rộng lớn của tự nhiên như biển, bầu trời...
Example: 大海浩渺无边。
Example pinyin: dà hǎi hào miǎo wú biān 。
Tiếng Việt: Đại dương bao la vô tận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bao la, mênh mông (thường dùng để chỉ không gian rộng lớn)
Nghĩa phụ
English
Vast and boundless (often used to describe expansive space).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
广阔无边。江湖浩渺足春水。——赵孟頫《送高仁卿还湖州》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!