Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 浪声浪气
Pinyin: làng shēng làng qì
Meanings: To talk nonsense; rambling speech., Nói năng lảm nhảm, nói chuyện không đâu vào đâu, ①怪声怪调。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 氵, 良, 士, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: ①怪声怪调。
Grammar: Là cụm từ ghép, thường dùng để miêu tả cách nói năng thiếu suy nghĩ hoặc không rõ ràng.
Example: 他说话总爱浪声浪气。
Example pinyin: tā shuō huà zǒng ài làng shēng làng qì 。
Tiếng Việt: Anh ta nói chuyện lúc nào cũng lảm nhảm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói năng lảm nhảm, nói chuyện không đâu vào đâu
Nghĩa phụ
English
To talk nonsense; rambling speech.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
怪声怪调
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế