Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 浪漫主义

Pinyin: làng màn zhǔ yì

Meanings: Romanticism., Chủ nghĩa lãng mạn, ①宽广无际。[例]浩茫的天空没有一丝云彩。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 32

Radicals: 氵, 良, 曼, 亠, 土, 丶, 乂

Chinese meaning: ①宽广无际。[例]浩茫的天空没有一丝云彩。

Grammar: Danh từ biểu đạt một trường phái tư tưởng, thường sử dụng trong ngữ cảnh học thuật.

Example: 浪漫主义是18世纪末到19世纪初的艺术思潮。

Example pinyin: làng màn zhǔ yì shì 1 8 shì jì mò dào 1 9 shì jì chū de yì shù sī cháo 。

Tiếng Việt: Chủ nghĩa lãng mạn là trào lưu nghệ thuật từ cuối thế kỷ 18 đến đầu thế kỷ 19.

浪漫主义
làng màn zhǔ yì
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chủ nghĩa lãng mạn

Romanticism.

宽广无际。浩茫的天空没有一丝云彩

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...