Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 15751 to 15780 of 28922 total words

水底捞针
shuǐ dǐ lāo zhēn
Tìm kim dưới đáy nước, ví von việc tìm k...
水泥
shuǐ ní
Xi măng, vật liệu xây dựng phổ biến.
水泻
shuǐ xiè
Tiêu chảy dạng nước
水泼不进
shuǐ pō bù jìn
Chặt chẽ, khép kín (nghĩa bóng: không th...
水泽
shuǐ zé
Đầm lầy, vùng đất trũng có nhiều nước
水洁冰清
shuǐ jié bīng qīng
Trong sáng như nước, tinh khiết như băng...
水洩不通
shuǐ xiè bù tōng
Chật cứng, đông nghịt (không còn chỗ trố...
水流云散
shuǐ liú yún sàn
Tan biến như nước chảy mây bay (chỉ sự t...
水流花落
shuǐ liú huā luò
Nước chảy hoa rơi (biểu tượng cho sự tha...
水流花谢
shuǐ liú huā xiè
Nước chảy hoa tàn (biểu tượng cho sự pha...
水浴
shuǐ yù
Tắm nước, liệu pháp tắm nước
水涝
shuǐ lào
Lũ lụt, ngập úng
水涯
shuǐ yá
Bờ nước, ven sông hồ
水淀
shuǐ diàn
Ao tù, vùng nước đọng
水淬
shuǐ cuì
Tôi nước (làm nguội kim loại bằng cách n...
水深火热
shuǐ shēn huǒ rè
Sâu trong nước, nóng trong lửa (miêu tả ...
水清无鱼
shuǐ qīng wú yú
Nước trong thì không có cá (ý chỉ người ...
水满金山
shuǐ mǎn jīn shān
Nước ngập tràn núi vàng (ý nói lũ lụt lớ...
水滨
shuǐ bīn
Bờ nước, ven sông hoặc hồ.
水滴石穿
shuǐ dī shí chuān
Nước nhỏ giọt xuyên thủng đá (kiên trì s...
水漫金山
shuǐ màn jīn shān
Lũ lụt nhấn chìm cả núi vàng (lũ lụt ngh...
水火不辞
shuǐ huǒ bù cí
Không từ nan nguy hiểm dù phải đối mặt v...
水火不避
shuǐ huǒ bù bì
Không tránh né dù là nước hay lửa (sẵn s...
水火之中
shuǐ huǒ zhī zhōng
Trong tình thế vô cùng nguy hiểm (như gi...
水火兵虫
shuǐ huǒ bīng chóng
Các loại thiên tai nhân họa (nước, lửa, ...
水火无交
shuǐ huǒ wú jiāo
Không liên quan đến nhau như nước và lửa...
水火无情
shuǐ huǒ wú qíng
Nước và lửa không có tình cảm (tai họa t...
水炮
shuǐ pào
Pháo nước (dùng để phun nước chữa cháy h...
水照云光
shuǐ zhào yún guāng
Ánh sáng phản chiếu của mây trên mặt nướ...
水牛过河
shuǐ niú guò hé
Trâu nước vượt sông (ẩn dụ về việc vượt ...

Showing 15751 to 15780 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...