Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 15751 to 15780 of 28899 total words

水涝
shuǐ lào
Lũ lụt, ngập úng
水涯
shuǐ yá
Bờ nước, ven sông hồ
水淀
shuǐ diàn
Ao tù, vùng nước đọng
水淬
shuǐ cuì
Tôi nước (làm nguội kim loại bằng cách n...
水深火热
shuǐ shēn huǒ rè
Sâu trong nước, nóng trong lửa (miêu tả ...
水清无鱼
shuǐ qīng wú yú
Nước trong thì không có cá (ý chỉ người ...
水满金山
shuǐ mǎn jīn shān
Nước ngập tràn núi vàng (ý nói lũ lụt lớ...
水滨
shuǐ bīn
Bờ nước, ven sông hoặc hồ.
水滴石穿
shuǐ dī shí chuān
Nước nhỏ giọt xuyên thủng đá (kiên trì s...
水漫金山
shuǐ màn jīn shān
Lũ lụt nhấn chìm cả núi vàng (lũ lụt ngh...
水火不辞
shuǐ huǒ bù cí
Không từ nan nguy hiểm dù phải đối mặt v...
水火不避
shuǐ huǒ bù bì
Không tránh né dù là nước hay lửa (sẵn s...
水火之中
shuǐ huǒ zhī zhōng
Trong tình thế vô cùng nguy hiểm (như gi...
水火兵虫
shuǐ huǒ bīng chóng
Các loại thiên tai nhân họa (nước, lửa, ...
水火无交
shuǐ huǒ wú jiāo
Không liên quan đến nhau như nước và lửa...
水火无情
shuǐ huǒ wú qíng
Nước và lửa không có tình cảm (tai họa t...
水炮
shuǐ pào
Pháo nước (dùng để phun nước chữa cháy h...
水照云光
shuǐ zhào yún guāng
Ánh sáng phản chiếu của mây trên mặt nướ...
水牛过河
shuǐ niú guò hé
Trâu nước vượt sông (ẩn dụ về việc vượt ...
水牢
shuǐ láo
Nhà tù dưới nước (phòng giam ngập nước).
水石清华
shuǐ shí qīng huá
Phong cảnh đẹp với nước trong và đá sạch...
水碧山青
shuǐ bì shān qīng
Mô tả phong cảnh sông nước trong xanh và...
水磨工夫
shuǐ mó gōng fū
Công việc đòi hỏi sự tỉ mỉ và kiên nhẫn ...
水秀山明
shuǐ xiù shān míng
Mô tả cảnh sắc thiên nhiên với núi non x...
水穷山尽
shuǐ qióng shān jìn
Mô tả tình cảnh đã đến đường cùng, không...
水米无交
shuǐ mǐ wú jiāo
Mối quan hệ giữa hai bên hoàn toàn xa lạ...
水米无干
shuǐ mǐ wú gàn
Không liên quan gì đến nhau, giống như n...
水红
shuǐ hóng
Màu hồng nhạt giống như màu nước pha loã...
水绿
shuǐ lǜ
Màu xanh lá cây nhạt giống như màu nước ...
水网
shuǐ wǎng
Mạng lưới sông ngòi hoặc hệ thống thủy l...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...