Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 水滴石穿

Pinyin: shuǐ dī shí chuān

Meanings: Dripping water can penetrate stone (Persistence will lead to success)., Nước nhỏ giọt xuyên thủng đá (kiên trì sẽ thành công)., 水不停地滴,石头也能被滴穿。比喻只要有恒心,不断努力,事情就一定能成功。[出处]《汉书·枚乘传》“泰山之靋穿石,单极之绠断干。水非石之钻,索非木之锯,渐靡使之然也。”[例]乖崖援笔判云一日一钱,千日千钱;绳锯木断,~。”——宋·罗大经《鹤林玉露》卷十。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 啇, 氵, 丆, 口, 牙, 穴

Chinese meaning: 水不停地滴,石头也能被滴穿。比喻只要有恒心,不断努力,事情就一定能成功。[出处]《汉书·枚乘传》“泰山之靋穿石,单极之绠断干。水非石之钻,索非木之锯,渐靡使之然也。”[例]乖崖援笔判云一日一钱,千日千钱;绳锯木断,~。”——宋·罗大经《鹤林玉露》卷十。

Example: 只要坚持努力,总会水滴石穿。

Example pinyin: zhǐ yào jiān chí nǔ lì , zǒng huì shuǐ dī shí chuān 。

Tiếng Việt: Chỉ cần kiên trì cố gắng, cuối cùng sẽ đạt được mục tiêu.

水滴石穿
shuǐ dī shí chuān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nước nhỏ giọt xuyên thủng đá (kiên trì sẽ thành công).

Dripping water can penetrate stone (Persistence will lead to success).

水不停地滴,石头也能被滴穿。比喻只要有恒心,不断努力,事情就一定能成功。[出处]《汉书·枚乘传》“泰山之靋穿石,单极之绠断干。水非石之钻,索非木之锯,渐靡使之然也。”[例]乖崖援笔判云一日一钱,千日千钱;绳锯木断,~。”——宋·罗大经《鹤林玉露》卷十。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
穿#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

水滴石穿 (shuǐ dī shí chuān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung