Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 水火无交
Pinyin: shuǐ huǒ wú jiāo
Meanings: Like water and fire, no interaction (two parties have no dealings)., Không liên quan đến nhau như nước và lửa (hai bên không qua lại)., 没有财物牵涉。形容为官清正廉洁。[出处]《隋书·循吏传·赵轨》“别驾在官,水火不与百姓交,是以不敢以壶酒相送。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 18
Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 人, 八, 一, 尢, 亠, 父
Chinese meaning: 没有财物牵涉。形容为官清正廉洁。[出处]《隋书·循吏传·赵轨》“别驾在官,水火不与百姓交,是以不敢以壶酒相送。”
Example: 他们两家水火无交。
Example pinyin: tā men liǎng jiā shuǐ huǒ wú jiāo 。
Tiếng Việt: Hai gia đình họ không có liên hệ gì với nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không liên quan đến nhau như nước và lửa (hai bên không qua lại).
Nghĩa phụ
English
Like water and fire, no interaction (two parties have no dealings).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有财物牵涉。形容为官清正廉洁。[出处]《隋书·循吏传·赵轨》“别驾在官,水火不与百姓交,是以不敢以壶酒相送。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế