Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 水炮
Pinyin: shuǐ pào
Meanings: Water cannon (used for firefighting or crowd dispersal)., Pháo nước (dùng để phun nước chữa cháy hoặc giải tán đám đông)., ①装在卡车上以高压喷水的大喷管。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 包, 火
Chinese meaning: ①装在卡车上以高压喷水的大喷管。
Example: 警方使用了水炮驱散人群。
Example pinyin: jǐng fāng shǐ yòng le shuǐ pào qū sàn rén qún 。
Tiếng Việt: Cảnh sát đã sử dụng pháo nước để giải tán đám đông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Pháo nước (dùng để phun nước chữa cháy hoặc giải tán đám đông).
Nghĩa phụ
English
Water cannon (used for firefighting or crowd dispersal).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
装在卡车上以高压喷水的大喷管
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!