Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 水照云光
Pinyin: shuǐ zhào yún guāng
Meanings: Reflection of clouds' light on water surface., Ánh sáng phản chiếu của mây trên mặt nước., ①近地平线处阴沉灰色的天空,是由云受海面颜色反射而产生,因而当在覆盖着冰的海洋上看去就像是未冻结的水面。[例]由于空旷水域没有光的反射而在水天接触区域产生的黑暗的现象。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 昭, 灬, 二, 厶, ⺌, 兀
Chinese meaning: ①近地平线处阴沉灰色的天空,是由云受海面颜色反射而产生,因而当在覆盖着冰的海洋上看去就像是未冻结的水面。[例]由于空旷水域没有光的反射而在水天接触区域产生的黑暗的现象。
Example: 湖面的水照云光美得令人陶醉。
Example pinyin: hú miàn de shuǐ zhào yún guāng měi dé lìng rén táo zuì 。
Tiếng Việt: Ánh sáng phản chiếu của mây trên mặt hồ đẹp mê hồn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ánh sáng phản chiếu của mây trên mặt nước.
Nghĩa phụ
English
Reflection of clouds' light on water surface.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
近地平线处阴沉灰色的天空,是由云受海面颜色反射而产生,因而当在覆盖着冰的海洋上看去就像是未冻结的水面。由于空旷水域没有光的反射而在水天接触区域产生的黑暗的现象
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế