Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 水火不辞

Pinyin: shuǐ huǒ bù cí

Meanings: Not shying away from danger, even if facing water or fire., Không từ nan nguy hiểm dù phải đối mặt với nước hay lửa., 指不避艰险。同水火不避”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 人, 八, 一, 舌, 辛

Chinese meaning: 指不避艰险。同水火不避”。

Example: 他为了救人,水火不辞。

Example pinyin: tā wèi le jiù rén , shuǐ huǒ bù cí 。

Tiếng Việt: Anh ấy vì cứu người mà không ngại khó khăn, nguy hiểm.

水火不辞
shuǐ huǒ bù cí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không từ nan nguy hiểm dù phải đối mặt với nước hay lửa.

Not shying away from danger, even if facing water or fire.

指不避艰险。同水火不避”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

水火不辞 (shuǐ huǒ bù cí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung