Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 水泻

Pinyin: shuǐ xiè

Meanings: Watery diarrhea, Tiêu chảy dạng nước, ①腹泻。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 写, 氵

Chinese meaning: ①腹泻。

Grammar: Danh từ miêu tả một loại bệnh lý về đường tiêu hóa. Thường được dùng trong y học và cuộc sống hàng ngày.

Example: 他因为吃了不干净的东西而得了水泻。

Example pinyin: tā yīn wèi chī le bù gān jìng de dōng xī ér dé le shuǐ xiè 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị tiêu chảy dạng nước vì ăn phải đồ không sạch.

水泻
shuǐ xiè
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiêu chảy dạng nước

Watery diarrhea

腹泻

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

水泻 (shuǐ xiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung