Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 水泽
Pinyin: shuǐ zé
Meanings: Marsh, swamp, Đầm lầy, vùng đất trũng có nhiều nước, ①指遍布河湖沼泽的地区。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 氵
Chinese meaning: ①指遍布河湖沼泽的地区。
Grammar: Danh từ chỉ địa hình tự nhiên với đặc trưng là nơi có nước và đất trũng. Thường xuất hiện trong văn học hoặc khi nói về sinh thái.
Example: 那片水泽是很多鸟类的栖息地。
Example pinyin: nà piàn shuǐ zé shì hěn duō niǎo lèi de qī xī dì 。
Tiếng Việt: Vùng đầm lầy đó là nơi cư trú của nhiều loài chim.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đầm lầy, vùng đất trũng có nhiều nước
Nghĩa phụ
English
Marsh, swamp
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指遍布河湖沼泽的地区
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!