Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 水满金山
Pinyin: shuǐ mǎn jīn shān
Meanings: Flood waters submerge even golden mountains., Nước ngập tràn núi vàng (ý nói lũ lụt lớn)., 神话故事。金山,在江苏省镇江市。同水漫金山”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 氵, 𬜯, 丷, 人, 王, 山
Chinese meaning: 神话故事。金山,在江苏省镇江市。同水漫金山”。
Example: 今年雨季水满金山。
Example pinyin: jīn nián yǔ jì shuǐ mǎn jīn shān 。
Tiếng Việt: Mùa mưa năm nay nước ngập như 'nước đầy núi vàng'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nước ngập tràn núi vàng (ý nói lũ lụt lớn).
Nghĩa phụ
English
Flood waters submerge even golden mountains.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
神话故事。金山,在江苏省镇江市。同水漫金山”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế