Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 水火兵虫
Pinyin: shuǐ huǒ bīng chóng
Meanings: Various natural disasters and man-made calamities (flood, fire, war, pests)., Các loại thiên tai nhân họa (nước, lửa, chiến tranh, sâu bệnh)., 指使古书遭受损毁的四种灾害水灾、火灾、战乱和书蠹。也泛指各种天灾人祸。[出处]鲁迅《且介亭杂文·病后杂谈之余》“今人标点古书而古书亡,因为他们乱点一通,佛头着粪这是古书的水火兵虫以外的三大厄。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 人, 八, 丘, 虫
Chinese meaning: 指使古书遭受损毁的四种灾害水灾、火灾、战乱和书蠹。也泛指各种天灾人祸。[出处]鲁迅《且介亭杂文·病后杂谈之余》“今人标点古书而古书亡,因为他们乱点一通,佛头着粪这是古书的水火兵虫以外的三大厄。”
Example: 古代农民常常遭受水火兵虫之苦。
Example pinyin: gǔ dài nóng mín cháng cháng zāo shòu shuǐ huǒ bīng chóng zhī kǔ 。
Tiếng Việt: Nông dân thời xưa thường chịu khổ vì các thiên tai và tai họa con người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Các loại thiên tai nhân họa (nước, lửa, chiến tranh, sâu bệnh).
Nghĩa phụ
English
Various natural disasters and man-made calamities (flood, fire, war, pests).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指使古书遭受损毁的四种灾害水灾、火灾、战乱和书蠹。也泛指各种天灾人祸。[出处]鲁迅《且介亭杂文·病后杂谈之余》“今人标点古书而古书亡,因为他们乱点一通,佛头着粪这是古书的水火兵虫以外的三大厄。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế