Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 水火无情
Pinyin: shuǐ huǒ wú qíng
Meanings: Water and fire have no mercy (natural disasters don't discriminate)., Nước và lửa không có tình cảm (tai họa tự nhiên không phân biệt đối xử)., 指水和火是不讲情面的,如疏忽大意,容易造成灾祸。[出处]元·杨梓《豫让吞炭》第二折“俺城中把金鼓鸣,正是外合里应,教智伯才知水火无情。”[例]水火无情,我们都应该提高防范意识。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 人, 八, 一, 尢, 忄, 青
Chinese meaning: 指水和火是不讲情面的,如疏忽大意,容易造成灾祸。[出处]元·杨梓《豫让吞炭》第二折“俺城中把金鼓鸣,正是外合里应,教智伯才知水火无情。”[例]水火无情,我们都应该提高防范意识。
Example: 面对自然灾害,人们感受到水火无情。
Example pinyin: miàn duì zì rán zāi hài , rén men gǎn shòu dào shuǐ huǒ wú qíng 。
Tiếng Việt: Đối mặt với thiên tai, con người cảm nhận được sự tàn khốc của chúng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nước và lửa không có tình cảm (tai họa tự nhiên không phân biệt đối xử).
Nghĩa phụ
English
Water and fire have no mercy (natural disasters don't discriminate).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指水和火是不讲情面的,如疏忽大意,容易造成灾祸。[出处]元·杨梓《豫让吞炭》第二折“俺城中把金鼓鸣,正是外合里应,教智伯才知水火无情。”[例]水火无情,我们都应该提高防范意识。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế