Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 15331 to 15360 of 28899 total words

正产
zhèng chǎn
Sinh thường, sinh đẻ bình thường (trong ...
正人君子
zhèng rén jūn zǐ
Người quân tử, người có phẩm hạnh tốt và...
正体
zhèng tǐ
Hình thức chính thống, dạng chuẩn mực (t...
正册
zhèng cè
Sách chính thức, tài liệu chính thống.
正凶
zhèng xiōng
Kẻ chủ mưu, thủ phạm chính của một vụ án...
正切
zhèng qiē
Hàm số tan trong toán học (tangent).
正则
zhèng zé
Quy tắc chuẩn mực, khuôn mẫu chính xác.
正割
zhèng gē
Hàm secant trong toán học.
正史
zhèng shǐ
Lịch sử chính thống, lịch sử được ghi nh...
正名定分
zhèng míng dìng fèn
Xác định đúng tên gọi và phân định rõ rà...
正告
zhèng gào
Cảnh cáo nghiêm khắc, chính thức.
正四面体
zhèng sì miàn tǐ
Tứ diện đều - Hình học có bốn mặt bằng n...
正堂
zhèng táng
Phòng chính trong một ngôi nhà, thường d...
正声雅音
zhèng shēng yǎ yīn
Âm thanh thanh nhã và trang nghiêm, mang...
正大
zhèng dà
Công bằng, chính trực và to lớn, dùng để...
正大光明
zhèng dà guāng míng
Quang minh chính đại, đường hoàng và côn...
正大堂煌
zhèng dà táng huáng
Trang nghiêm, hoành tráng và công bằng, ...
正大堂皇
zhèng dà táng huáng
Đường hoàng, chính trực, cao cả và công ...
正始之音
zhèng shǐ zhī yīn
Âm thanh khởi đầu thuần khiết, ám chỉ sự...
正室
zhèng shì
Vợ chính thức (trong chế độ đa thê), vợ ...
正当
zhèng dàng
Đúng đắn, hợp lý
正月
zhēng yuè
Tháng giêng (âm lịch)
正正经经
zhèng zhèng jīng jīng
Nghiêm túc, đàng hoàng, đứng đắn.
正殿
zhèng diàn
Điện chính, tòa nhà chính ở trung tâm củ...
正比
zhèng bǐ
Tỷ lệ thuận; mối quan hệ mà khi một đại ...
正气
zhèng qì
Chính khí, lòng chính trực
正气凛然
zhèng qì lǐn rán
Vẻ ngoài toát lên khí chất chính trực, u...
正法
zhèng fǎ
Luật pháp đúng đắn; xử tử theo pháp luật...
正法直度
zhèng fǎ zhí dù
Luật pháp nghiêm minh và công bằng.
正法眼藏
zhèng fǎ yǎn cáng
Một thuật ngữ Phật giáo, chỉ trí tuệ thấ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...