Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 正名定分
Pinyin: zhèng míng dìng fèn
Meanings: To clarify names and define roles and responsibilities clearly., Xác định đúng tên gọi và phân định rõ ràng chức phận, trách nhiệm., 辨正名分,使名实相符。[出处]鲁迅《且介亭杂文二集·非有复译不可》“于是有些人又记起了翻译,试来译几篇。但这就又是‘批评家’的材料了,其实,正名定分,他是应该叫作‘唠叨家’的。”[例]受了丈夫的权利当然~,该是她的丈夫,否则她为什么肯尽这些义务呢?——钱钟书《围城》二。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 一, 止, 口, 夕, 宀, 𤴓, 八, 刀
Chinese meaning: 辨正名分,使名实相符。[出处]鲁迅《且介亭杂文二集·非有复译不可》“于是有些人又记起了翻译,试来译几篇。但这就又是‘批评家’的材料了,其实,正名定分,他是应该叫作‘唠叨家’的。”[例]受了丈夫的权利当然~,该是她的丈夫,否则她为什么肯尽这些义务呢?——钱钟书《围城》二。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong ngữ cảnh quản lý, tổ chức hoặc triết học.
Example: 公司改革的第一步是正名定分。
Example pinyin: gōng sī gǎi gé de dì yī bù shì zhèng míng dìng fēn 。
Tiếng Việt: Bước đầu tiên trong cải cách công ty là xác định rõ tên gọi và trách nhiệm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xác định đúng tên gọi và phân định rõ ràng chức phận, trách nhiệm.
Nghĩa phụ
English
To clarify names and define roles and responsibilities clearly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
辨正名分,使名实相符。[出处]鲁迅《且介亭杂文二集·非有复译不可》“于是有些人又记起了翻译,试来译几篇。但这就又是‘批评家’的材料了,其实,正名定分,他是应该叫作‘唠叨家’的。”[例]受了丈夫的权利当然~,该是她的丈夫,否则她为什么肯尽这些义务呢?——钱钟书《围城》二。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế