Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 正史

Pinyin: zhèng shǐ

Meanings: Official history, formally recorded history., Lịch sử chính thống, lịch sử được ghi nhận chính thức., 在李树下不整帽子,以避免偷李的嫌疑。比喻做容易引起怀疑的事。[出处]《乐府诗集·相和歌辞七·君子行》“君子防未然,不处嫌疑间。瓜田不纳履,李下不整冠。”[例]下官不能避溺山隅,而~,既贻疵辱,方致徽绳。——《梁书·王僧孺传》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 一, 止, 史

Chinese meaning: 在李树下不整帽子,以避免偷李的嫌疑。比喻做容易引起怀疑的事。[出处]《乐府诗集·相和歌辞七·君子行》“君子防未然,不处嫌疑间。瓜田不纳履,李下不整冠。”[例]下官不能避溺山隅,而~,既贻疵辱,方致徽绳。——《梁书·王僧孺传》。

Grammar: Danh từ chỉ lĩnh vực học thuật hoặc văn hóa, thường được dùng trong các tài liệu chuyên ngành.

Example: 《资治通鉴》是中国的正史之一。

Example pinyin: 《 zī zhì tōng jiàn 》 shì zhōng guó de zhèng shǐ zhī yī 。

Tiếng Việt: “Tư trị thông giám” là một trong những bộ chính sử của Trung Quốc.

正史
zhèng shǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lịch sử chính thống, lịch sử được ghi nhận chính thức.

Official history, formally recorded history.

在李树下不整帽子,以避免偷李的嫌疑。比喻做容易引起怀疑的事。[出处]《乐府诗集·相和歌辞七·君子行》“君子防未然,不处嫌疑间。瓜田不纳履,李下不整冠。”[例]下官不能避溺山隅,而~,既贻疵辱,方致徽绳。——《梁书·王僧孺传》。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

正史 (zhèng shǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung